CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SỸ ỨNG DỤNG |
||||||||
(Áp dụng từ khóa 22.2) |
||||||||
TT |
MÔNHỌC |
MÃ HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
Giảng trên lớp |
Thực hành |
Tự học, tự NC |
HỌC PHẦN TIÊN QUYẾT |
|
LT |
TL |
TH |
||||||
Lý thuyết |
Thảo luận |
Thí nghiệm |
||||||
Bài tập |
Thực hành |
|||||||
I |
Học kỳ I |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
Kiến thức chung |
|
5 |
|
|
|
|
|
1 |
Triết học |
MLN451.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
2 |
Tiếng Anh |
ANH451.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
|
Cơ sở ngành bắt buộc |
|
14 |
|
|
|
|
|
3 |
Lý thuyết tối ưu và quy hoạch thực nghiệm |
CKO451.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
4 |
Điều khiển tự động trong cơ khí |
KTM451.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
5 |
Cơ kỹ thuật nâng cao |
TKM451.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
6 |
Truyền nhiệt ứng dụng |
KTN451.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
7 |
Các kỹ thuật tính toán và lập trình |
MHT451.02 |
2 |
15 |
0 |
30 |
60 |
|
II |
Học kỳ II |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
Chuyên môn ngành bắt buộc |
|
8 |
|
|
|
|
|
8 |
Lý thuyết độ tin cậy và chẩn đoán kỹ thuật |
DTX451.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
9 |
Truyền động nâng cao trong cơ khí |
MXD451.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
10 |
Ma sát, bôi trơn và mài mòn |
DCO451.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
|
Chuyên sâu: Kỹ thuật ô tô máy kéo |
|
12 |
|
|
|
|
|
11 |
Động lực học ô tô – máy kéo |
CKO452.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
12 |
Thí nghiệm ô tô – máy kéo |
CKO453.03 |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
13 |
Khai thác kỹ thuật ô tô – máy kéo |
CKO454.03 |
3 |
30 |
0 |
30 |
90 |
|
14 |
Tối ưu hóa kết cấu ô tô – máy kéo |
CKO455.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
15 |
Tính toán các mối ghép bôi trơn màng mỏng trên ô tô – máy kéo |
CKO456.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
16 |
Hệ thống truyền lực ô tô – máy kéo |
CKO457.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
17 |
Truyền động thủy lực-khí nén trên ô tô – máy kéo |
CKO458.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
18 |
Tuổi bền, độ tin cậy của ô tô – máy kéo |
CKO459.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
19 |
Ứng dụng các phần mềm trong kỹ thuật ô tô – máy kéo. |
CKO460.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
20 |
Tự động điều khiển trên ô tô – máy kéo |
CKO461.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|
21 |
Dao động và rung ồn trong ô tô – máy kéo |
CKO462.02 |
2 |
15 |
30 |
0 |
60 |
|